Tu dien xay dung Viet Anh phần B
Để xem lại phần từ điển tiếng anh xây dựng Anh - Việt các bạn vào đây: Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Hoặc quay lại danh mục từ A đến Z của TU DIEN XAY DUNG Việt-Anh
Bạc..................................................... Silver
Bắc cầu, thanh giăng chống.................. Bridging
Bấc thấm............................................. Vertical artificial drain
Bãi ngạp khi lụt.................................... Flood plain
Bám bảo vệ......................................... Retardation
Bản..................................................... Slab
Bản cánh (Mặt cắt I, J, hộp).................. Flange slab
Bản cánh chịu nén................................ Compression flange
Bản cánh dưới..................................... Bottom flanger,Bottom slab
Bản cánh trên....................................... Top flange,Top slab
Bản có khoét lỗ.................................... Voided slab, Hollow slab
Bản có nhịp theo hai hướng(Bản bốn cạnh) Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides)
Bản có nhịp theo một hướng................ One-way spaning direction slab
Bản đặt cốt thép hai hướng.................. Slab reinforced in both directions
Bản đặt cốt thép hai hướng.................. Slab reinforced in both directions
Bản đáy của dầm hộp.......................... Bottom slab of box girder
Bản đồ phân bố các vết nứt................. Map Cracking
Bẳn gấp nếp........................................ Folded plate
Bàn ghế tủ và phụ tùng......................... Furniture and accessories
Bản ghi chép tính toán, bản tính............ Calculating note
Bản gối chữ nhạt giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm Rectangular slab simply supported along all four edges by beams
Bản gối giản đơn kê trên 4 cạnh............ Slab simply supported along all four edges by beams
Bán kính cong...................................... Radius of curve
Bán kính tác dụng của đầm dùi............. Reach (of vibrator)
Bán kính trong của đường cong............ Inside radius of curvature
Bản lề.................................................. Hinges
Bản lề trên........................................... Top hinged
Bản mã của mấu neo............................ Anchor plate
Bản mặt cầu......................................... Deck slab, deck plate
Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ.......... Cast-in-situ flat place slab
Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ.......... Cast-in-situ flat place slab
Bản mặt cầu dầm liên hợp.................... Deck plate girder
Bản mặt cầu dầm liên hợp.................... Deck plate girder
Bẳn nắp hộp........................................ Top slab of box
Bán nguyệt.......................................... Semicicular
Bản nút, bản tiếp điểm.......................... Gusset plate
Bản nút, bản tiếp điểm.......................... Gusset plate
Bản ốp nối, bản má.............................. Cover-plate
Bản ốp nối, bản má.............................. Cover-plate
Bản phẳng........................................... Fat Slab
Bản phẳng........................................... Fat Slab
Bản quá độ.......................................... Splice plat, scab
Bản quá độ.......................................... Splice plat, scab
Bản quán độ........................................ Transition slab
Bản sàn............................................... Floor slab
Bản sàn có gân.................................... Waffle slabs
Bàn san vữa........................................ Laying - on - trowel
Bản thép có gờ.................................... Deformed plate
Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plate
Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plate
Bàn thở gỗ.......................................... Wood alter
Bản trên đỉnh........................................ Top slab
Bản vẽ lưu hồ sơ................................. Record drawing
Bản vẽ lưu hồ sơ................................. Record drawing
Bản vẽ thi công.................................... Erection plan
Bàn xoa vữa........................................ Float
Bàn xoay............................................. Turnables
Bàn xoay............................................. Turnables
Bảng báo hiệu...................................... Signboard (billboard)
Bảng báo hiệu...................................... Signboard (billboard)
Băng ca............................................... Stretcher
Băng chuyền........................................ Conveyer
Bảng điều khiển, Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống. Control Panel RPP-ABW 20
Băng dính............................................ Joint tape
Bảng đóng ngắt mạch.......................... Switching Panel
Bằng gang đúc.................................... Of cast iron
Bảng hiệu............................................ Billboard
Bảng phân nhánh................................. Branhch panel
Băng tay.............................................. Armband (armlet, brassard)
Bằng thép cán...................................... Of laminated steel
Bằng thép cán...................................... Of laminated steel
Bảng tóm tắt công việc công trình......... Summary of work
Bảng tóm tắt công việc công trình......... Summary of work
Báo cáo nghiên cứu khả thi.................. Feasibility study report
Báo cáo thí nghiệm cọc........................ Record of test piles
Báo cáo về môi trường........................ Enviromental reports
Bao đựng ximang................................ Bag (of cement; also sack)
Bảo dưỡng bằng hơi ẩm...................... Moist-air curing
bảo dưỡng bê tông.............................. Concrete curing
Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứng Curing
Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứng Curing
Bảo dưỡng bêtông bằng hơi nước....... High-pressure steam Curing
Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển Atmospherec-pressure steam curing
Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp..... Autoclave curing
Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance
Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance
Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance
Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance
Bao tải để bảo dưỡng bê tông............. Bag
Bảo vệ catoot...................................... Cathodic protection
Bảo vệ chống ăn mòn.......................... Protection against abrasion
bảo vệ chống bức xạ........................... Radiation protection
Bảo vệ chống nhiệt và ẩm.................... Thermal and moisture protection
Bảo vệ chống xói lở............................. Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ...................... Protection against corrosion
Bảo vệ cốt thép chống rỉ...................... Protection against corrosion
Bao xi măng........................................ Bag of cement
Bất lợi................................................. Unfavorable...
Bất lợi nhất.......................................... The most unfavorable
Bậu cửa............................................... Threholds
Bể chứa............................................... Reservoir
Bệ cọc................................................. Pile Cap
Bệ cọc................................................. Pile Cap
Bệ cọc................................................. Pile Cap
Bệ đỡ phân phối lực............................ Bed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực......... Prestressing bed
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực......... Prestressing bed
Bề mặt................................................. Topping
Bề mặt................................................. Topping
Bề mặt chuyển tiếp............................... Interface
Bề mặt lộ ra ngoài................................ Exposed face
Bề mặt ngoài....................................... Exterior face
Bề mặt tiệp xúc.................................... Contact surface
bề mặt trần đặc biệt............................. Gypsum board
bề mặt trần đặc biệt............................. Gypsum board
Bề mặt tường đặc biệt......................... Special wall surfaces
Bề mặt ván khuôn................................ Form exterior face ...
Bệ móng.............................................. Footing
Bệ móng.............................................. Footing
Bệ móng.............................................. Footing
Bệ móng.............................................. Footing
Bệ móng.............................................. Footing
Bệ móng liên tục.................................. Continuous footing
Bề rộng cầu đo giữa 2 lề chắn.............. Width between kerbs
Bề rộng có hiệu của bản....................... Effective width of slab
Bê tông............................................... Concrete
Bê tông............................................... Concrete
Bê tông aluminat.................................. Alumiante concrete
Bê tông asphalt đúc nóng..................... Hot-laid asphaltic conc
Bê tông asphalt tảm nóng..................... Hot-laid asphaltic concrete
Bê tông asphalt trộn nóng.................... Hot-mixed asphaltic conc
Bê tông asphalt trộn nóng.................... Hot-mixed asphaltic conc
Bê tông bảo dưỡng trong nước............ Water cured concrete
Bê tông bảo dưỡng trong nước............ Water cured concrete
Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thép....... Concrete cover
Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thép....... Concrete cover
Bê tông bitum, Bê tông nhựa................ Bituminous concrete,asphalt concrete
Bê tông bơm....................................... PumP concrete
Bê tông bơm....................................... PumP concrete
Bê tông bơm....................................... PumP concrete
Bê tông bọt......................................... Foam concrete
Bê tông bọt......................................... Foam concrete
Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ............ Agglomerate-foam conc
Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ............ Agglomerate-foam conc
Bê tông bụi than cốc............................ Breeze concrete
Bê tông bụi than cốc............................ Breeze concrete
Bê tông bụi tro..................................... Fly-ash concrete
Bê tông bụi tro..................................... Fly-ash concrete
Bê tông chân không............................. Vacuum concrete
Bê tông chân không............................. Vacuum concrete
Bê tông chân không............................. Vacuum concrete
Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete
Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete
Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete
Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete
Bê tông chảy....................................... High slump concrete
Bê tông chảy....................................... High slump concrete
Bê tông chảy lỏng................................ Floated concrete
Bê tông chảy lỏng................................ Floated concrete
Bê tông chèn khô................................. Dry-packed concrete
Bê tông chịu axit.................................. Acid-resisting concrete
Bê tông chịu axit.................................. Acid-resisting concrete
Bê tông chịu nhiệt................................ Refractory concrete
Bê tông chịu nhiệt................................ Refractory concrete
Bê tông cho các kết cấu thông thường. Ordinary structural concrete
Bê tông chờ chèn lấp khe hở................ Backfill concrete
Bê tông chôn trong đất......................... Buried concrete
Bê tông chôn trong đất......................... Buried concrete
Bê tông chưa đầm............................... Heaped concrete
Bê tông chưa đầm............................... Heaped concrete
Bê tông có độ nặng trung bình.............. Normal weight concrete
Bê tông có độ sụt bằng không............. Zero-slump concrete
Bê tông có độ sụt thấp......................... Low slump concrete
Bê tông có độ sụt thấp......................... Low slump concrete
Bê tông có phụ gia tạo bọt................... Air-entrained concrete
Bê tông có phụ gia tạo bọt................... Air-entrained concrete
Bê tông cốt liệu sỏi.............................. Glavel concrete
Bê tông cốt sợi thủy tinh...................... Glass-reinforced conc
Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete
Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete
Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete
Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete
Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete
Bê tông cốt thép vòng.......................... Hooped concrete
Bê tông cốt thép vòng.......................... Hooped concrete
Bê tông cốt thủy tinh............................ Glass-reinforced concrete
Bê tông cuội sỏi................................... Cobble concrete
Bê tông cuội sỏi................................... Cobble concrete
Bê tông đá bọt..................................... Pumice concrete
Bê tông đá bọt..................................... Pumice concrete
Bê tông đá cứng.................................. Hard rock concrete
Bê tông đá cứng.................................. Hard rock concrete
Bê tông đã cứng.................................. Matured concrete
Bê tông đã cứng.................................. Matured concrete
Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete
Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete
Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete
Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete
Bê tông đã đàm................................... Vibrated concrete
Bê tông đã đàm................................... Vibrated concrete
Bê tông đã đàm................................... Vibrated concrete
Bê tông đã đông cứng......................... Hardenet concrete
Bê tông đã đông cứng......................... Hardenet concrete
Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete
Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete
Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete
Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete
Bê tông đầm........................................ Rammed concrete
Bê tông đầm........................................ Rammed concrete
Bê tông đầm........................................ Rammed concrete
Bê tông đầm........................................ Rammed concrete
Bê tông đầm........................................ Rammed concrete
Bê tông đầm........................................ Rammed concrete
Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete
Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete
Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete
Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete
Bê tông đạt cường độ sớm.................. Early strength concrete
Bê tông đạt cường độ sớm.................. Early strength concrete
Bê tông dễ đổ...................................... Workable concrete
Bê tông dễ đổ...................................... Workable concrete
Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete
Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete
Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete
Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete
Bê tông đổ tại chỗ............................... Job-placed concrete
Bê tông đổ tại chỗ............................... Job-placed concrete
Bê tông đóng đinh được...................... Nailable concrete
Bê tông đóng đinh được...................... Nailable concrete
Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete
Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete
Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete
Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete
Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete
Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete
Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete
Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete
Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete
Bê tông đúc sẵn................................... Precast concrete
Bê tông đúc sẵn................................... Precast concrete
Bê tông đúc sẵn................................... Precast concrete
Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete
Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete
Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete
Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete
Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete
Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete
Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete
Bê tông đúc trong chân không.............. De-aerated concrete
Bê tông đúc trong chân không.............. De-aerated concrete
Bê tông đúc từng khối riêng................. PrePact concrete
Bê tông đúc từng khối riêng................. PrePact concrete
Bê tông được cung cấp bằng xe trộn.... Truck-mixed concrete
Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete
Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete
Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete
Bê tông được đầm bằng búa................ Bush-hammered concrete
Bê tông được đầm bằng búa................ Bush-hammered concrete
Bê tông Epoxy..................................... Epoxy concrete
Bê tông granite.................................... Granolithic concrete
Bê tông granite.................................... Granolithic concrete
Bê tông hấp bằng hơi nước.................. Steamed concrete
Bê tông hấp bằng hơi nước.................. Steamed concrete
Bê tông hạt thô.................................... Non-fines concrete
Bê tông hạt thô.................................... Non-fines concrete
Bê tông keramit.................................... Haydite concrete
Bê tông keramit.................................... Haydite concrete
Bê tông khô......................................... Dry concrete
Bê tông khô......................................... Dry concrete
Bê tông khô......................................... Dry concrete
Bê tông khối lớn.................................. Mass concrete
Bê tông khối lớn.................................. Mass concrete
Bê tông khối lớn.................................. Mass concrete
Bê tông không cốt thép........................ Unreinforced concrete
Bê tông không thấm............................. Permeable concrete
Bê tông không thấm............................. Permeable concrete
Bê tông kiến trục.................................. Architectural concrete
Bê tông kiến trục.................................. Architectural concrete
Bê tông kiến trục.................................. Architectural concrete
Bê tông liền khối.................................. Continuous concrete
Bê tông liền khối.................................. Continuous concrete
Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete
Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete
Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete
Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete
Bê tông mài bóng bề mặt..................... Sand-blasted concrete
Bê tông mài bóng bề mặt..................... Sand-blasted concrete
Bê tông mài mặt................................... Rubbed concrete
Bê tông mài mặt................................... Rubbed concrete
Bê tông mau cứng............................... Early strenght concrete
Bê tông mau cứng............................... Early strenght concrete
Bê tông mịn......................................... Fine concrete
Bê tông mịn......................................... Fine concrete
Bê tông mới đổ.................................... Green concrete
Bê tông mới đổ.................................... Green concrete
Bê tông móng...................................... Concrete base
Bê tông nặng....................................... Dense concrete
Bê tông nặng....................................... Dense concrete
Bê tông nặng....................................... Dense concrete
Bê tông nghèo..................................... Lean concrete
Bê tông nghèo..................................... Lean concrete
Bê tông nghèo..................................... Lean concrete
Bê tông nghèo..................................... Lean concrete
Bê tông nhẹ......................................... Light-weight concrete
Bê tông nhẹ......................................... Light-weight concrete
Bê tông nhựa....................................... Bituminous concrete
Bê tông nhựa....................................... Bituminous concrete
Bê tông nhựa đường............................ Tar concrete
Bê tông nhựa đường............................ Tar concrete
Bê tông phun....................................... Air-placed concrete
Bê tông phun....................................... Air-placed concrete
Bê tông phun....................................... Air-placed concrete
Bê tông phun....................................... Air-placed concrete
Bê tông phun....................................... Air-placed concrete
Bê tông phun bằng súng...................... Gunned concrete
Bê tông phun bằng súng...................... Gunned concrete
Bê tông phun khô................................. Dry-mix Shotcrete
Bê tông phun ướt................................. Wet-mixShotcrete
Bê tông pu zô lan................................. Trass concrete
Bê tông pu zô lan................................. Trass concrete
Bê tông tạo dự ứng lực bằng hóa học.. Chemically prestressed concrete
Bê tông thạch cao................................ Plaster concrete
Bê tông thạch cao................................ Plaster concrete
Bê tông thủy tinh.................................. Glass concrete
Bê tông thủy tinh.................................. Glass concrete
Bê tông tổ ong..................................... Cellular concrete
Bê tông tổ ong..................................... Cellular concrete
Bê tông trộn khô.................................. dry mix Concrete
Bê tông trộn khô.................................. dry mix Concrete
Bê tông trộn lại.................................... Retempered concrete
Bê tông trộn lại.................................... Retempered concrete
Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete
Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete
Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete
Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete
Bê tông trộn trên xe.............................. Transit-mix concrete
Bê tông trộn trên xe.............................. Transit-mix concrete
Bê tông trong suốt............................... Glazed concrete
Bê tông trong suốt............................... Glazed concrete
Bê tông trong ván khuôn...................... Off-form concrete
Bê tông trong ván khuôn...................... Off-form concrete
Bê tông tự dự ứng suất........................ Concrete, (mortar or grout), self-stressing
Bê tông vỡ.......................................... Broken concrete
Bê tông vỡ.......................................... Broken concrete
Bê tông vôi.......................................... Lime concrete
Bê tông vôi.......................................... Lime concrete
Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete
Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete
Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete
Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete
Bê tông xi măng................................... Cement concrete
Bê tông xi măng................................... Cement concrete
Bê tông xi măng poc lăng..................... Portland cement concrete
Bê tông xi măng poc lăng..................... Portland cement concrete
Bê tông xỉ nở....................................... Expanded slag concrete
Bê tông xỉ nở....................................... Expanded slag concrete
Bê tông xốp......................................... Aerated concrete
Bê tông xốp......................................... Aerated concrete
Bê tông xốp......................................... Aerated concrete
Bê tông xốp......................................... Aerated concrete
Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước Zonolite concrete
Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước Zonolite concrete
Bể tự hoại............................................ Digester
Bên ngoài............................................ Exterior
Bên ngoài............................................ Exterior
Bếp lò................................................. Stove
Bêtông bi tum đúc................................ Mastic asphalt
Bêtông bịt đáy(của móng cái)............... Fouilk, bouchon
Bêtông bịt đáy(của móng cái)............... Fouilk, bouchon
Bêtông bơm........................................ Pumped concrete
Bêtông bọt.......................................... Foamed concrete
Bêtông cách li...................................... Insulating concrete
Bêtông cách li...................................... Insulating concrete
Bêtông cách li...................................... Insulating concrete
Bêtông cát........................................... Sand concrete
Bêtông cát........................................... Sand concrete
Bêtông chịu nhiệt................................. Heat-resistant concrete
Bêtông chịu nhiệt................................. Heat-resistant concrete
Bêtông chịu nhiệt................................. Heat-resistant concrete
Bêtông có quá nhiều cốt thép............... Over-reinforced concrete
Bêtông có quá nhiều cốt thép............... Over-reinforced concrete
Bêtông có tỉ trọng thấp......................... Low-densiy concrete
Bêtông cốt sợi..................................... Fibrous concrete
Bêtông cốt sợi..................................... Fibrous concrete
Bêtông cốt sợi..................................... Fibrous concrete
Bêtông cốt sợi phân tán....................... fiber-reinforced Concrete
Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài........ External prestressed concrete
Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài........ External prestressed concrete
Bêtông cốt thép dự ứng lực trong........ Internal prestressed concrete
Bêtông cốt thép dự ứng lực trong........ Internal prestressed concrete
Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete
Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete
Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete
Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete
Bêtông cường độ cao.......................... High strength concrete
Bêtông cường độ cao.......................... High strength concrete
Bêtông cường độ cao sớm.................. High-early-strength concrete
Bêtông cường độ tháp......................... Low-grade concrete resistance
Bêtông cường độ tháp......................... Low-grade concrete resistance
Bêtông đã bị tách lớp........................... Spalled concrete
Bêtông đã bị tách lớp........................... Spalled concrete
Bêtông đá vôi...................................... Gypsum concrete
Bêtông đá vôi...................................... Gypsum concrete
Bêtông đá vôi...................................... Gypsum concrete
Bêtông đầm cán................................... Roller-compacted concrete
Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete
Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete
Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete
Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete
Bêtông hidrocacbon............................. Hydrocarbon concrete
Bêtông kết cấu..................................... structural concrete
Bêtông không cốt thép......................... Plain concrete, Unreinforced concrete
Bêtông không cốt thép......................... Plain concrete, Unreinforced concrete
Bêtông không cuốn khí......................... Non-air-entrained concrete
Bêtông không độ sụt............................ No-slump concrete
Bêtông không độ sụt............................ No-slump concrete
Bêtông không độ sụt............................ No-slump concrete
Bêtông liền khối lớn............................. Monolithic concrete
Bêtông liền khối lớn............................. Monolithic concrete
Bêtông liền khối lớn............................. Monolithic concrete
Bêtông lộ ra ngoài................................ Exposed concrete
Bêtông lộ ra ngoài................................ Exposed concrete
Bêtông lộ ra ngoài................................ Exposed concrete
Bêtông mặt độ cao.............................. High-density concrete
Bêtông nặng........................................ Heavy concrete
Bêtông nặng........................................ Heavy concrete
Bêtông nặng........................................ Heavy concrete
Bêtông nghèo, cường độ thấp.............. Lean concrete (low grade concrete)
Bêtông nghèo, cường độ thấp.............. Lean concrete (low grade concrete)
Bêtông nhẹ.......................................... Light weight concrete
Bêtông nhẹ.......................................... Light weight concrete
Bêtông nhẹ có cát................................ Sandlight weight concrete
Bêtông nhẹ có cát................................ Sandlight weight concrete
Bêtông nhựa cát.................................. Sand asphalt
Bêtông nhựa, bêtông asphal................. Asphaltic concrete
Bêtông nhựa, bêtông asphal................. Asphaltic concrete
Bêtông nhựa, bêtông asphal................. Asphaltic concrete
Bêtông phun........................................ Shotcrete
Bêtông phun........................................ Shotcrete
Bêtông polime..................................... Polymer concrete
Bêtông rỗng......................................... Porous concrete
Bêtông sỏi........................................... Gravel concrete
Bêtông sỏi........................................... Gravel concrete
Bêtông tái chế...................................... Recycled concrete
Bêtông thường.................................... Plain concrete
Bêtông thường.................................... Plain concrete
Bêtông thường.................................... Plain concrete
Bêtông thuỷ hoá................................... Hydraulic concrete
Bêtông thuỷ hoá................................... Hydraulic concrete
Bêtông trọn cốt liệu sẵn, đổ vào vị trí rồi ép vữa vào sau Grouted-aggregate concrete
Bêtông trọng lượng thông thường........ Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
Bêtông tươi......................................... Newly laid concrete
Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete
Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete
Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete
Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete
Bêtông xi măng.................................... Portland-cement, Portland concrete
Bêtông xi măng.................................... Portland-cement, Portland concrete
Bêtông xi mang lu lèn chặt.................... Rolled cement concrete
Bị trương phồng.................................. Bloated
Bi tum cải tiến...................................... Modified bitumen
Bi tum cứng......................................... Hard bitumen
Biến dạng............................................ Deformation
Biến dạng co ngắn tương đối............... Unit shortening
Biến dạng co ngắn tương đối............... Unit shortening
Biến dạng của các thở trên mặt cắt....... Strain
Biến dạng của các thở trên mặt cắt....... Strain
Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage deformation or seating
Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage deformation or seating
Biến dạng dài hạn................................ Long-term deformation
Biến dạng dãn dài tương đối................ Unit lengthening
Biến dạng đàn hồi................................ Elastic Deformation
Biến dạng do co ngót........................... Flexible flexion deformation
Biến dạng do co ngót........................... Flexible flexion deformation
Biến dạng do lực cắt............................ Shear deformation
Biến dạng do từ biến............................ Deformation due to Creep deformation
Biến dạng dư....................................... Residual Deformation
Biến dạng không thể phục hồi được..... Nonreversible Deformation
Biến dạng phi đàn hồi........................... Inelastic Deformation
Biến dạng phụ thuộc thời gian.............. Time-dependent Deformation
Biến dạng phụ thuộc thời gian.............. Time-dependent Deformation
Biến dạng quá mức.............................. Excessive deformation
Biến dạng tức thời............................... Imediate deflection
Biến dạng vồng lên.............................. Upward deflection
Biên độ................................................ Amplitude
Biên độ biến đổi ứng suất.................... Amplitude of stress
Biên độ dao động................................ Vibration Amplitude
Biên độ thủy triều................................. Tide amplitude
Biến đổi nhiệt độ.................................. Variation of temperature
Biến đổi sơ đồ tĩnh học........................ Variation of statical schema
Biển đổi theo thời gian của................... Variation in accordance with the time of ...
Biến số................................................ Variable
Biển tên ghi nhà thầu............................ Contractor's name plate
Biểu diễn đồ thị của.............................. Graphical representation of ...
Biểu đồ biến dạng tuyến tính................. Linear deformation diagram
Biểu đồ moment uốn............................ Bending-moment diagram
Biểu đồ tác dụng tương hỗ moment, lực dọc Momen-Axial force effort normal diagram
Biểu đồ thay đổi theo sơ đồ không gian Space schematics flow diagrams
Biểu đồ tiến trình.................................. Flow diagrams
Bình chữa cháy.................................... Portable fire extinguisher
Bình chữa cháy.................................... Portable fire extinguisher
Bình chữa cháy khí Honlon và khí CO2.. Halon or CO2 extinguisher
Bình dập lửa lớn, loại di động............... Large mobile extinguisher
Bình dập lửa lớn, loại di động............... Large mobile extinguisher
Bịt kín, lấp kín...................................... Sealing
Bitum................................................... Bitumen
Bitum lỏng........................................... Cut back bitumen
Block neo............................................ Anchor block
BMS hệ thống quản lí tòa nhà............... Building management system
Bộ đèn................................................ Fixture
Bộ gã kẹp giữ ván khuôn dầm.............. Beam form-clamp
Bộ giảm chấn....................................... Buffer
Bộ hãm từ........................................... Magnetic Brake
Bộ kích mồi......................................... Disruptive discharge switch
Bộ làm mờ........................................... Dimmer
Bộ lọc bụi............................................ Dust filter
Bộ lọc của mặt nạ phòng độc............... Face mask filter
Bộ ngắt điện cuối nguồn....................... Downstream circuit breaker
Bộ ngắt điện đầu nguồn....................... Upstream circuit breaker
Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur
Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur
Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực.. Coupler
Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực.. Coupler
Bộ nối đôi............................................ Siamese
Bộ phận làm lệch hướng cáp................ Deviator
Bộ phận làm lệch hướng cáp................ Deviator
Bờ rạch............................................... Stream bed
Bờ rào, tường rào................................ Fence
Bổ sung, thêm vào, phát sinh............... Additional
Bó thép sợi xoắn................................. Strand
Bộ thiết bị............................................ Equipement Set, Device
Bộ thu phát vô tuyến cầm tay............... Walkie - talkie set
Bố trí................................................... Arrangement ...
Bố trí................................................... Arrangement ...
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-out
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-out
Bố trí chung cầu................................... General location of a bridge
Bố trí cốt thép...................................... Arrangement of reinforcement
Bố trí cốt thép...................................... Arrangement of reinforcement
Bố trí cốt thép dự ứng lực.................... Cable disposition
Bố trí cốt thép dự ứng lực.................... Cable disposition
Bọc..................................................... Encase
Bóc lớp bêtông bảo hộ........................ Removal of the concrete cover
Bóc lớp bêtông bảo hộ........................ Removal of the concrete cover
Bọc mặt phẳng.................................... Flush
Bôi trơn............................................... Lubrification
Bơm Bê tông....................................... Concrete pump
Bơm hút.............................................. Aspiring pump, Extraction pump
Bơm li tâm........................................... Centifical pump, Impeller pump
Bơm ly tâm.......................................... Centrifugal pump
Bơm nước dùng tay............................. Hand-act water pump
Bơm xách tay...................................... Portable pump
Bồn hoa............................................... Planter
Bong dán............................................. De-bonding
Bột BC................................................ BC powder
Bột đá................................................. Stone dust
Bột gỗ................................................. Primer-sealer
Bọt khí................................................. Air void
Bột khoáng.......................................... Filler
Bột mầu............................................... Pigment
Bọt, hỗn hợp bọt................................. Foam or foam solution
Bu lông neo......................................... Anchor bolt
Bu lông neo......................................... Anchor bolt
Bu lông neo......................................... Anchor bolt
Búa..................................................... Hammer
Búa hơi nước đơn động....................... Hydraulic hammer of simple effect
Búa máy đập....................................... Jackhammering
Búa thợ hồ........................................... Bricklayer's hammer (brick hammer)
Búa thuỷ lực rơi tự do.......................... Hydraulic free fall hammer
Búa xung kích...................................... Impact hammer
Bục kê đế............................................ Work platform (Working platform)
Bulong hình chữ U................................ U form bolt connection
Bulông neo móng................................. Founfation bolt
Buloong............................................... Bolt
Buloong............................................... Bolt
Buloong hình côn................................. Cone bolt
Bùn..................................................... Sludge
Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn. Twist step of a cable
Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn. Twist step of a cable
Bút chì đầu đậm để đánh dấu............... Thick lead pencil
Đăng nhận xét