Để xem lại phần từ điển tiếng anh xây dựng Anh - Việt các bạn vào đây: Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Hoặc quay lại danh mục từ A đến Z của TU DIEN XAY DUNG Việt-Anh
Các bậc thang bên ngoài tầng hầm....... Cellar window (basement window)
Các bảng tên hiệu................................ Plaques
Cac bon nat hóa................................... Carbonation
Các buổi họp về công trình................... Project meetings
Các công trình xây hoặc bê tông chống ăn mòn Corrosion - resistant masonry
Các điều khoản cho phép..................... Allowance
Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau...... Construction successive stage(s)
Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau...... Construction successive stage(s)
Các giai đoạn thiết kế dự án cầu........... Bridge project design stages
Các giới hạn Atterberg của đất.............. Atterberg limits
Các hạn chế do đặc điểm khu lân cận... Restrictions due to adjacent zones
Các hệ chuyển vật liệu.......................... material-handling systems
Các hệ cứu hoả và kiểm tra.................. Fire suppression and supervisory system
Các hệ đặc biệt.................................... Special system
Các hệ năng lượng mặt trời.................. Solar energy system
các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất Excavation support systems
các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất Excavation support systems
Các hệ thống kiểm tra chất thải bùn....... sludge-conditioning systems
Các hệ thống năng lượng gió............... wind energy systems
các hệ thống nạp ôxy........................... Oxygenation systems
các hệ thống tự động trong nhà............ Building automation system
Các hệ thống vận tải............................. transportation systems
Các hệ thống vận tải............................. transportation systems
Các khối xây........................................ Unit masonry
Các kiểm tra công nghệ và chế biến...... Industrial and process control systems
Các kiểm tra tiện ích............................. Utility control systems
Các lớp sơn cho bảng giao thông......... Membrane roofing
Các phòng đặc biệt.............................. Special purpose rooms
Các phương án nhận diện..................... Identification systems
Các phương án nhận diện..................... Identification systems
Các quy tắc vận hành thiết bị................ Regulatory equipments
Các tiện ích xây dựng và kiểm tra tạm thời Construction facilities and temporary controls
Các tiện ích xây dựng và kiểm tra tạm thời Construction facilities and temporary controls
Các vấn đề ngoài dự kiến..................... Alternates
Các vấn đề ngoài dự kiến..................... Alternates
Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi Alternates/alternatives
Các vật liệu chịu lửa............................. Refactories
Các vật liệu chịu lửa............................. Refactories
Các vật liệu lắp đặt đường ống............. Utility piping materials
Các vật liệu lắp đặt đường ống............. Utility piping materials
Các vật liệu phụ cho bê tông................ Concrete accessories
Các vật liệu phụ cho bê tông................ Concrete accessories
Các vật liệu phụ xây............................. Masonry accessoties
Các yêu cầu của luật xây cất dân dụng.. Code requirements for residential
Các yêu cầu quy định........................... Regulatory requirements
Cách ly................................................ Insulation
Cách ly (Cách nhiệt).............................. Insulation (Heat insulation)
Cách nhiệt cơ giới................................ Mechanical insulation
Cách xây chéo kiểu Anh....................... English cross bond/Saint Andrew's cross bond
Cách xây hàng dài, gạch xây dọc......... Stretching bond
Cái bay................................................ Steel trowel
Cái chặn cửa........................................ Door stopper
Cái kệ kho........................................... Storage shelving
Cái kệ kho........................................... Storage shelving
Cái lọc................................................. Filter
Cái thang............................................. Ladder
Cải thiện hiện trường............................ Site improvement
Cải thiện hiện trường............................ Site improvement
Cái vồ của thợ nề................................. Mallet
Cắm trại............................................... Camp
Cân..................................................... Scales
Cân..................................................... Scales
Cân bằng tĩnh học................................ Static equilibrum
Cần cẩu............................................... Crane
Cần cẩu bánh xích................................ Crawler crane
Cẩn cẩu cầu......................................... Bridge crane
Cần cẩu cổng....................................... Gantry crane
Cần cẩu cổng....................................... Gantry crane
Cần cẩu đặt trên ô tô............................ Automobile crane
Cần cẩu ngoạm.................................... Grab clamshell crane
Cân đối................................................ Balancing
Căn hộ................................................. Compartment
Cần trục Đê ric..................................... Derrick
Căng tấm vải để cứu người.................. Holding squad
Cánh hẫng tự do.................................. Free cantilever arm
Cánh tay đòn....................................... Momen arm
Cạnh tranh........................................... Competition, Competing, Competitive
Cao đạc............................................... Leveling
Cao đạc............................................... Leveling
Cao độ................................................ Level
Cao độ chân cọc.................................. Pile bottom level
Cao độ chân cọc.................................. Pile bottom level
Cao độ mực nước ngầm...................... Underground water level
Cao độ thiết kế.................................... Designed elevation
Cao độ tối thiểu cần thiết của cầu......... Minimum required bridge elevation
Cao độ tự nhiên................................... Ground elevation
Cao su................................................. Ruber
Cao thế................................................ High voltage
Cao thế................................................ High voltage
Cao trình, cao độ công trình.................. Altitude
Cao trình, cốt mặt đất........................... Ground
Cấp (Bêtông, thép)............................... Grade
Cấp (Bêtông, thép)............................... Grade
Cấp (Bêtông, thép)............................... Grade
Cáp có độ tự chùng thấp...................... Low relaxation strand
Cấp của Bê tông.................................. Class (of concrete)
Cấp của bêtông................................... Grade of concrete
Cấp của bêtông................................... Grade of concrete
Cấp của tải trọng.................................. Class of loading
Cáp đã bơm vữa.................................. Grouted cable
Cáp dài được kéo căng từ hai đầu........ Long cable tensioned at two ends
Cáp điện.............................................. Electric cable
Cấp dự án........................................... Project level
Cáp dự ứng lực bị võng....................... Defledted tendons
Cáp dự ứng lực đặt lệch tâm................ Eccentric tendon
Cáp dự ứng lực lệch tâm...................... Concentric tendons
Cấp dự ứng lực thông thường.............. Concordant tendons
Cáp dự ứng lực, dây cáp..................... Cable
Cáp dự ứng lực, dây cáp..................... Cable
Cấp được mạ kẽm............................... Galvanized strand
Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo Plastic coated greased strand enveloppes cable
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu... Short cable tensioned at one end
cấp nhiệt bằng điện tử.......................... Electrical resistance heating
Cấp nước............................................ Plumbing
Cấp nước............................................ Plumbing
cấp nước và TBVS............................... Plumbing & hygiene equipment
Cập phối.............................................. Grading
Cấp phối chặt...................................... Narrow grading
Cấp phối cốt liệu.................................. Aggregate gradation
Cập phối hạt........................................ Grading, Granulometry
Cấp phối hạt không liên tục.................. Uncontinuous granlametry
Cấp phối hạt liên tục............................. Continuous granulametry
Cấp phối liên tục.................................. Continuous Grading
Cáp tạm không ép vữa......................... Temporary non-grouted cable
Cấp thép.............................................. Grade of reinforcement
Cấp thép.............................................. Grade of reinforcement
Cáp thép dự ứng lực............................ Prestressing teel strand
Cáp thép dự ứng lực............................ Prestressing teel strand
Cáp treo xiên....................................... Stay cable
Cáp xoắn 7 sợi.................................... 7 wire strand
Cát...................................................... Sand
Cát ẩm................................................. Moisture sand
Cát bột................................................ Dusts sand
Cát chặt............................................... Compacted sand
Cắt đầu cọc......................................... Cut pile head
Cát gia cố ximăng................................ Sand cement
Cát khô................................................ Dry sand
Cắt thuần tuý........................................ Shear
Cắt thuần tuý........................................ Shear
Cát ướt................................................ Wet sand
Cát vôi................................................. Sand-lime
Cầu..................................................... Bridge
Cầu 2 tầng........................................... Double deck bridge, Double-storey bridge
Cầu bản............................................... Slab bridge
Cầu bản liên tục có hai nhịp.................. Two-equal spans continuos slab bridge
Cầu bằng nhôm.................................... Aluminum bridge
Cẩu bêtông cốt thép thường................. Reinforced concrete bridge
Cẩu bêtông cốt thép thường................. Reinforced concrete bridge
Cầu bộ hành........................................ Foot bridge
Cầu cạn, cầu vượt đường.................... Dry bridge
Cầu chính............................................. Main bridge
Cầu cho đường ống............................. Pipe bridge
Cầu cho hai hay nhiều làn xe................. Bridge design for two or more traffic lanes
Cầu cho một làn xe.............................. Bridge design for one traffic lane
Cầu cho xe chạy.................................. Vehicular bridge
Cầu chui.............................................. Underpass
Cầu cố định......................................... Fixed bridge
Cầu có đường xe chạy dưới................. Through bridge
Cầu có đường xe chạy dưới................. Through bridge
Cầu có đường xe chạy giữa................. Half through bridge
Cầu có đường xe chạy giữa................. Half through bridge
Cầu có đường xe chạy ở dưới............. Bottom road bridge
Cầu có đướng xe chạy trên.................. Deck bridge
Cầu có đường xe chạy trên.................. Top road bridge
Cầu có hai làn xe.................................. Two-lane bridge
Cầu có thu phí giao thông..................... Toll bridge
Cầu có trụ cao..................................... Viaduct
Cầu có trụ cao..................................... Viaduct
Cầu có trụ cao..................................... Viaduct
Cầu cong............................................. Bridge on curve
Cầu công tác....................................... Operating bridge
Cẩu công vụ........................................ Service bridge
Cầu cũ hiện có..................................... Existing bridge
Cầu đá................................................. Stone bridge
Cầu dầm.............................................. Beam bridge
Cầu dầm bản....................................... Beam-slab bridges
Cầu dầm bản....................................... Beam-slab bridges
Cầu dầm ghép bản............................... Slab-stringer bridges
Cầu dầm giản đơn................................ Simple supported beam bridge
Cầu dầm hẵng...................................... Cantilever bridge
Cầu dầm liên hợp................................. Composite beam bridge
Cầu dầm liên tục.................................. Continuous beam bridge
Cầu dầm thép...................................... Steel gider bridge
Cầu dàn............................................... Truss bridge
Cầu dẫn............................................... Approach viaduct
Cầu dàn có đường xe chạy dưới.......... Through truss bridge
Cầu dàn thép....................................... Steel truss bridge
Cẩu đặt trên phà................................... Floating crane
Cầu dây văng....................................... Cable stayed bridge
Cầu dây xích........................................ Chain bridge
Cầu dây xiên........................................ Cable-stayed bridge
Cầu đi bộ............................................. Pedestrian bridge
Cầu đi chung(cho oto và tàu hỏa).......... Combined bridge
Cẩu di động kiểu tiến lùi....................... Pull-back draw bridge
Cầu di động trượt................................ Sliding bridge
Cẩu di động, cẩu quay......................... Movable bridge
Cầu di động, cầu quay, cầu nhấc.......... Bascule bridge
Cầu đi trên........................................... Deck bridge
Cầu dốc............................................... Bridge on slope
Cầu đóng mở....................................... Opening bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu đường sắt..................................... Railway bridge, rail bridge; railroad bridge
Cầu đường sắt đơn.............................. Single-track railway bridge
Cầu gạch, đá xây................................. Masonry bridge
Cẩu gầu ngoạm.................................... Grab bucket/clamshell)
Cầu giàn mắt cáo................................. Lattice bridge
Cầu giàn mở........................................ Open-Truss bridge
Cầu gỗ................................................ Timber bridge
Cầu hai đường, cầu đường đôi............. Double line bridge
Cầu không chốt.................................... Hingeless bridge
Cầu khung........................................... Frame bridge
Cầu khung chân xiên............................ Portal bridge
Cầu khung chân xiên............................ Portal bridge
Cầu khung cứng................................... Rigid frame bridge
Cấu khung kiểu nạnh chống.................. Strut-framed bridge
Cầu khung T có chốt............................ Rigid frame with hinges
Cấu kiện.............................................. Member , Element
Cấu kiện Bê tông liên hợp chịu uốn....... Composite concrete flexural members
Cấu kiện chịu lực cắt............................ Member subject to shear
Cấu kiện chịu nén................................. Compression Member
Cấu kiện chịu nén lệch tâm.................... Eccentrically compressed members
Cấu kiện chịu xoắn............................... Torsion member
Cấu kiện chưa nứt................................ Uncracked member
Cấu kiện có bản cánh........................... Flanged member
Cáu kiện có chiều cao không đổi.......... Constant - depth members
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất Member with minimum reinforcement
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất Member with minimum reinforcement
Cấu kiện có mặt cắt hình chữ nhật......... Rectangular member
Cấu kiện đặc biệt về mái nhà và phụ tùng Flashing and sheet metal
Cấu kiện đúc sẵn.................................. Precast member
Cấu kiện hình lâng trụ........................... Prismatic member
Cấu kiện liên hợp................................. Composite member
Cấu kiện liên hợp chịu uốn.................... Composite flexural member
Cấu kiện liên kết................................... Attachment
Cấu kiện liền khôí................................. Monolithic member
Cấu kiện mạ kẽm.................................. Galvanised component
Cấu kiện nhựa...................................... Plastics fabrications
Cấu kiện polymer đặc........................... Solic polymer fabrication
Cẩu lắp ghép....................................... Fabricated bridge
Cầu liên hợp........................................ Composite bridges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu máng............................................ Aqueduct
Cầu máng............................................ Aqueduct
Cầu máng............................................ Aqueduct
Cầu miễn thu phí giao thông................. Toll-free bridge
Cầu mở nhắc hai cánh.......................... Twin-leaf bascule bridge
Cầu một làn......................................... Single-track bridge
Cầu một làn xe..................................... Single lane bridge
Cầu một nhịp đơn giản......................... Simple bridge
Cẩu nâng............................................. Lift bridge; Lifting bridge
Cầu nâng hạ thẳng đứng...................... Vertical lift bridge
Cầu nhiều dầm..................................... Multi-beam deck, multi-beam bridge
Cầu nhiều nhịp..................................... Multiple span bridge
Cầu nhịp dài......................................... Long span bridge
Cầu nhịp ngắn...................................... Short span bridge
Cầu nhịp vừa....................................... Medium span bridge
Cầu ô tô, cầu dường bộ....................... Highway bridge, road bridge
Cầu ôtô............................................... Road bridge
Cầu phao............................................. Pontoon bridge
Cầu phao............................................. Pontoon bridge
Cầu phao có phần quay........................ Pontoon swing bridge
Cầu phao, cầu nổi................................ Bateau bridge
Cầu phao, cầu nổi................................ Bateau bridge
Cầu phụ, cầu tạm thời.......................... Auxiliary bridge
Cầu quay............................................. Pivot bridge
Cầu quay............................................. Pivot bridge
Cầu quay............................................. Pivot bridge
Cầu quay............................................. Pivot bridge
Cẩu quay cất(Quay nhấc lên)................. Leaf bridge
Cầu tạm............................................... Emergency bridge Stairs
Cầu tạm thời........................................ Temporary bridge
Cầu thang............................................ Stairs
Cầu thẳng............................................ Straight bridge
Cầu thang cuốn và đường đi bộ tự chuyển Escalators and moving walks
Cầu thép.............................................. Steel bridge
Cầu thông thường................................ Conventional bridge
Cẩu tời, cẩu nâng nhấc......................... Hoist bridge
Cầu trên đập nước tràn......................... Spillway bridge
Cầu treo dây võng................................ Suspension bridges
Cầu treo dây võng không dầm.............. Unstiffened suspension bridge
Cầu treo dây võng, dầm cứng.............. Stiffned suspension bridge
Cầu vòm.............................................. Arched bridge
Cầu vòm có thanh căng........................ Bowstring arch bridge
Cầu vòm hẫng + B298.......................... Arched cantilerver bridge
Cầu vòm thép...................................... Steel arch bridge
Cầu vượt............................................. Overpasse, Passage superieure
Cầu vượt đường sắt............................ Railway overpasse
Cầu vượt qua đường........................... Flyover
Cẩu xiên.............................................. Oblique bridge
Cầu xiên, cầu chéo............................... Skew bridge
Cầu xiên, cầu chéo góc........................ Askew bridge
Cây lâu năm......................................... Perennial
Cây trồng trong nhà và bồn hoa............ Interior plants and planters
Chắc.................................................... Firm
Chắc.................................................... Firm
Chái..................................................... Awning
Chải sạch............................................. To brush clean
Chấm dứt hợp đồng............................. Contract closeout
Chấm dứt hợp đồng............................. Contract closeout
Chẩn đoán........................................... Diagnosis
Chấn động bên trong............................ Internal vibration
Chặn lửa.............................................. Fireproofing
Chặn lửa.............................................. Fireproofing
Chất bảo dưỡng.................................. Curing agent,
Chất bảo dưỡng.................................. Curing agent,
Chất bảo vệ......................................... Prospecting agent
Chất bôi trơn........................................ Lubricant, dowel
Chất bôi trơn thép dự ứng lực.............. Sliding agent
Chất bôi trơn thép dự ứng lực.............. Sliding agent
Chất cản cháy...................................... Fire retardant
Chất cản cháy...................................... Fire retardant
Chất chống thấm.................................. Waterproofe compound
Chất đẩy nước..................................... Water repellent
Chất đẩy nước..................................... Water repellent
Chất dẻo.............................................. Elastomer, Plastic
Chất dẻo nhân tạo................................ Synthetic plastic
Chất dẻo thiên nhiên............................. Natural plastic
Chất dính kết........................................ Bond, Bonding agent
Chất độn thêm vào............................... Filler
Chất độn, chất phụ gia thêm vào........... Addtive
Chất hãm rỉ.......................................... Corrosion inhibitor
Chất hoá dẻo....................................... Plastifying agent
Chất hóa học....................................... Agent
Chất hoạt hóa...................................... Activator
Chất kết dính hóa học........................... Chemical bond
Chất kết dính, vữa xây.......................... Binders
Chất làm ẩm ướt.................................. Wetting Agent
Chất làm cứng và keo dính................... Fasterners and adhesives
Chất làm cứng, chất hoá cứng.............. Hardener
Chất lượng mong muốn........................ Required quality
Chất lượng vật liệu............................... Quality of materials
Chất phụ gia puzolan............................ Puzzolanic admixture, Puzzolanic material
Chất tải................................................ Charging
Chất tải................................................ Charging
Chất tải tăng dần.................................. Gradually applied load
Chất thành đống................................... Load in bulk
Chất tháo khuôn................................... Release agent
Chất trám............................................. Sealers
Chất trám khe nối................................. Skylights
Chất trám khe nối................................. Skylights
Chất xâm thực..................................... Corrosive agent
Chậu rửa bát........................................ Sink
Chậu vữa............................................. Motar trough
Chế độ chảy........................................ Flow regulation, Flow regime
Chế tạo sẵn......................................... Precast
Chế tạo, sản xuất................................. Fabrication, Manufaction
Chêm neo............................................ Wedge
Chèn khô............................................. Dry pack
Chéo, xiên........................................... Skew
Chì...................................................... Lead
Chỉ dẫn................................................ Guidelines
Chỉ dẫn tạm thời................................... Temporary instruction
Chi phí sơ bộ....................................... Preliminary estimate
Chỉ số dẻo........................................... Plasticity Index
Chỉ số dẻo........................................... Plasticity Index
Chỉ số đóng băng................................ Frost index
Chỉ số thời gian.................................... Historical index
Chi tiết chôn sẵn.................................. Embeded item
Chi tiết hiện trường............................... Detailed site
Chi tiết kéo dài thêm............................. Elongated piece
Chiếu................................................... Mat
Chiều cao............................................ Depth
Chiều cao có hiệu................................. Effective depth
Chiều cao có hiệu của tiết diện.............. Effective depth at the section
Chiều cao có hiệu của tiết diện.............. Effective depth at the section
Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện............ Overall depth of member
Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện............ Overall depth of member
Chiều cao kiến trúc của cầu.................. Construction height of bridge
Chiều cao thay đổi............................... Depth varried
Chiều cao tĩnh không............................ Head room
Chiều cao tĩnh không............................ Head room
Chiều cao tĩnh không............................ Head room
Chiều cao tĩnh không............................ Head room
Chiều cao tĩnh không............................ Head room
Chiều cao tràn...................................... Ceiling heights
Chiều dài chôn ngầm............................ Embedment length
Chiều dài cọc hạ vào đất...................... Length of penetration
Chiều dài đặt tải................................... Loaded length in meters
Chiều dài dính bám............................... Bond length
Chiều dài kích thước khi khôn hoạt động Closed length
Chiều dài neo....................................... Anchorage length
Chiều dài neo....................................... Anchorage length
Chiều dài nhịp...................................... Span length
Chiều dài phát triển của cốt thép........... Development length
Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước.. Transmission length for pretensioning
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám........ Bond transfer length
Chiều dài uốn dọc................................ Buckling lengh
Chiều dày............................................ Thickness
Chiều dày bản cánh.............................. Flange thickness, Web thickness
Chiều dày của bản sườn....................... Flage thickness (web thickness)
Chiếu nghỉ............................................ Landings
Chiều rộng bản cánh chịu nén của dầm T Compression flange of T-girder
Chiều rộng có hiệu(Của dầm liên hợp T) Effective width (of T girder)
Chiều rộng của bản cánh...................... Effective flange width
Chiều rộng của bản cánh...................... Effective flange width
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe Distribution width for wheel loads
Chiều rộng phần xe chạy...................... Roadway width
Chiều rộng tĩnh không........................... Horizontal clearance
Chiều rộng toàn bộ cầu........................ Overall width of bridge
Chiếu sáng........................................... Lighting
Chiếu sáng........................................... Lighting
Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng rộng. Wide-beam diffuse lighting
Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng trung bình Medium-beam downlighting
Chiếu sáng tổng quát........................... General lighting
Chiếu sáng từ bên hông....................... Sidelighting
Chiếu sáng từ trên đầu......................... Toplighting
Chiếu sáng tương đối........................... Task lighting
Chiều sâu xói....................................... Scouring depth
Chỉnh trị dòng sông.............................. River training work
Chịu đựng được mà không hỏng.......... To stand without failure
Chịu lửa............................................... Exterior and finish systems
Chịu lửa............................................... Exterior and finish systems
Chịu tải................................................ To subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
Chịu tải ở mũi....................................... End-bearing
cho khu nhà ở...................................... Residential equipment
Chỗ nối chữ T...................................... Dividing breeching
Chỗ nước đọng, nước xoáy ngược...... Backwater
Chỗ rỗng............................................. Void
Chói.................................................... Glare
Chọn hiện trường................................. Site selection
Chọn vị trí xây dựng cầu....................... Bridge loacation
Chống ẩm............................................ Dampproofing
Chống ẩm............................................ Dampproofing
Chống ẩm cho bề mặt.......................... Surface water protection
Chống ăn mòn..................................... Corrosion-resistant
Chống dỡ và gia cố móng.................... Shoring and underpinning
Chống dỡ và gia cố móng.................... Shoring and underpinning
Chống lại............................................. Repellent
Chống lại............................................. Repellent
Chống thấm......................................... Waterproofing
Chống thấm......................................... Waterproofing
Chốt.................................................... Hinge
Chốt.................................................... Hinge
Chốt.................................................... Hinge
Chốt.................................................... Hinge
Chốt Bê tông....................................... Concrete hinge
Chốt Bê tông....................................... Concrete hinge
Chốt dẻo............................................. Plastic Hinge
Chốt đỉnh vòm..................................... Key, Key block, Capstone
Chốt ngang(lắp chốt ngang).................. Fastening pin (to bolt)
Chủ đầu tư........................................... Owner
Chủ đầu tư........................................... Owner
Chu kì bảo dưỡng................................ Curing cycle
Chu kì chưng hấp................................. Autoclave cycle
Chu kì dao động.................................. Period of vibration
Chu kì đặt tải........................................ Loading cycle
Chu kì trộn........................................... Mixing cycle
Chu kì ứng suất thiết kế........................ Design stress cycles
Chu vi thanh cốt thép............................ Perimeter of bar
Chu vi thanh cốt thép............................ Perimeter of bar
Chữa bệnh........................................... Therapeutic
Chuẩn bị công trường.......................... Site preparation
Chuẩn bị công trường.......................... Site preparation
Chức năng kết cấu............................... Structural functions
Chùm sáng hướng dẫn hạ cánh............ Landing beam
Chùm sáng rọi xa................................. High beam
Chùm tần số vô tuyến điện................... Radio (-frequency) beam
Chùm tán xạ......................................... Scattered beam
Chùm tia ca tốt, chùm tia điện tử........... Cathode beam
Chùm tia hình quạt................................ Fan beam
Chùm tia hội tụ..................................... Convergent beam
Chùm tia in........................................... Printing beam
Chùm tia ion......................................... Ion beam
Chùm tia laze....................................... Laser beam
Chùm tia phân kì.................................. Divergent beam
Chùm tia quét....................................... Scanning beam
Chùm tia sáng...................................... Light beam
Chứng kiến của một giám định viên....... Expert witness
Chứng kiến của một giám định viên....... Expert witness
Chuông................................................ Bell
Chuồng................................................ Shelter
Chuông báo khói.................................. Smoke bell
Chuông báo trộm................................. Burglar alarm
Chuông báo tự động............................ Alarm bell
Chuồng chó......................................... Kennel
chuồng chó và chuồng động vật khác... Kennels and animal shelters
Chương trìng bảo trì và hoạt động........ Maintenance and operational programming
Chương trình thiết kế tự động............... Automatic design program
Chương trình thiết kế tự động............... Automatic design program
Chuyển đổi.......................................... Conversions
Chuyển giao công nghệ........................ Technology transfer
Chuyển vị............................................. Displacement
Chuyển vị do nhiệt................................ Thermal movement
Chuyển vị quay tương đối.................... Relative rotation
Cỏ bị cắt xén....................................... Mowing grass
Cơ cấu bọc.......................................... Casework
Cơ cấu của thang................................. Ladder mechanism
Cơ cấu học sản xuất............................ Manufactured casework
Co dãn do nhiệt................................... Thermal expansion and construction
Có hình Parabol................................... Parabolic
Cơ học kết cầu, phân tích kết cầu......... Structural analysis
Cơ học lí thuyết.................................... Pure mechanics, Theorical mechanic
Cố kết................................................. Consolidation
Cố kết................................................. Consolidation
Cơ khí................................................. Mechanical
Cơ lanh ke........................................... Clinker
Co ngắn đàn hồi................................... Elastic shortening
Co ngắn lại.......................................... Contraction
Co ngót............................................... Contraction, shrinkage
Co ngót............................................... Contraction, shrinkage
Co ngót dẻo........................................ Shrinkage, plastic
Co ngót do các bon nát hóa................. Carbonation shrinkage
Co ngót khô......................................... Drying Shrinkage
Co ngót lún.......................................... Settlement shrinkage
Có ô cửa riêng..................................... Sash
Cơ quan tư vấn.................................... Agency consulting
Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt............ Agency consulting review/approval
Cỡ thanh.............................................. Gauges
Có thể tiếp cận được........................... Accessible
Có tính xi măng.................................... Cementitious
Cơ tuyến.............................................. Base line
Cọc..................................................... Pile
Cọc Bê tông........................................ Concrete pile
Cọc Bê tông đúc tại chỗ....................... Cast-in-place concrete pile
Cọc Bê tông đúc tại chỗ....................... Cast-in-place concrete pile
Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức.......... Prestressed concrete pile
Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức.......... Prestressed concrete pile
Cọc bêtông đúc sẵn............................. Precast concrete pile
Cọc bêtông đúc sẵn............................. Precast concrete pile
Cọc chống........................................... Point-bearing pile
Cọc cừ và giếng chìm.......................... Piles and caissons
Cọc cừ và giếng chìm.......................... Piles and caissons
Cọc đã đóng xong............................... Driven pile
Cọc dẫn............................................... Driver pile
Cọc đơn.............................................. Single pile
Cọc dự ứng lức................................... Prestressed pile
Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn.................... Precast pile
Cọc đường kính lớn............................. Large diameter pile
Cọc giàn giáo...................................... Scaffold pole (scaffold standard)
Cọc khoan........................................... Bore pile
Cọc khoan........................................... Bore pile
Cọc khoan nhồi.................................... Auger-cast piles
Cọc khoan nhồi.................................... Auger-cast piles
Cọc khoan nhồi ................................... Bored cast-in-place pile
Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ.................. Cast-in-place bored pile
Cọc liên hợp........................................ Composite pile
Cọc ma sát.......................................... Friction pile
Cọc nghiêng........................................ Batter pile
Cọc nhồi.............................................. Bound pile
Cọc ống.............................................. Pipe pile, hollow shell pile
Cộc ống ly tâm.................................... Hollow pile
Cọc ống thép....................................... Steel pipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép....................................... Steel pipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòng................ Unfilled tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòng................ Unfilled tubular steel pile
Cọc thép hình H................................... Steel H pile
Cọc thép hình H................................... Steel H pile
Cọc thép nhồi Bê tông lấp lòng............. Concrete-filled pipe pile
Cọc thép nhồi Bê tông lấp lòng............. Concrete-filled pipe pile
Cọc thử............................................... Test pile
Cọc ván............................................... Sheet pile wall,sheetpiling
Cọc ván thép....................................... Sheet pile
Cọc ván thép....................................... Sheet pile
Cọc ván thép....................................... Sheet pile
Còi ..................................................... Hose
Côn đo độ sụt...................................... Slump cone
Con lăn lao cẩu.................................... Launching roller
Còn ở trong bãi.................................... Yard type
Còn ở trong bãi.................................... Yard type
Côn thử đọ sụt..................................... Flow cone
Côn trùng............................................. Pest
Cong................................................... Crook
Cống................................................... Buse ...
Cống bản............................................. Slab culvert
Cống bán áp........................................ Inlet submerged culvert
Cống bêtông cốt thép.......................... Reinforced concrete culvert
Cống chéo, cống xiên.......................... Biais buse ...
Cống có áp.......................................... Outlet submerged culvert
Cống hộp............................................ Box culvert
Cống hộp bêtông cốt thép.................... Reinforced concrete box culverts
Cống khống áp.................................... Inlet unsubmerged culvert
Công nghệ khô.................................... Dry process
Công nghệ và xử lý.............................. Industrial and process equipment
Công nhân trộn bê tông........................ Mixer operator
Cống rãnh và thoát nước...................... Sewerage and drainage
Cống rãnh và thoát nước...................... Sewerage and drainage
Công suất............................................ Wattage
Công suất khi hiệu suất lớn nhất........... Most efficient load
Công suất khi hiệu suất lớn nhất của tuabin Best load
Công tác căng cốt thép........................ Tensioning (tensioning operation)
Công tác căng cốt thép........................ Tensioning (tensioning operation)
Công tắc chuyển mạch......................... Selector switch
Công tắc điện từ.................................. Magnetic contact
Công tắc điện tự động rơ le.................. Automatic relay
Công tác gỗ......................................... Woodwork
công tác gỗ kiến trúc............................ Architectural woodwork
Công tác hoàn thiện............................. Finishing
công tác làm đất.................................. Earthwork
công tác làm đất.................................. Earthwork
Công tắc tơ......................................... Contactor
Cống thoát nước thải........................... Sanitary sewer
Cống thoát nước thải........................... Sanitary sewer
Công thức gần đúng............................ Approximate formular
Công thức pha trộn Bê tông................. Concrete proportioning
Công thức pha trộn Bê tông................. Concrete proportioning
Công ti................................................ Company, corporation
Công trình biển..................................... Marine work
Công trình biển..................................... Marine work
Công trình chỉnh dòng.......................... River training works
Công trình chỉnh dòng chảy.................. Flowcontrol works
Công trình di động............................... Moving construction
Công trình đường sắt........................... Railroad work
Công trình đường sắt........................... Railroad work
Công trình kĩ thuật cao.......................... High tech work technique
Công trình kĩ thuật cao.......................... High tech work technique
Công trình phụ tạm để thi công............. Temporary construction
Cống tròn............................................ Pile culvert
Công trựờng........................................ Site
Công trường xây dựng......................... Buiding site
Công việc ở hiện trường....................... Site work
Công việc tại công trường.................... Sitework
Công vòm............................................ Arch culvert
Công xol.............................................. Suspender ,bracket
Cống, ống cống................................... Culvert
Cốp pha cho bê tông........................... Concrete formwork
Cốp pha cho bê tông........................... Concrete formwork
cốp pha thùng...................................... cofferdams
cốp pha thùng...................................... cofferdams
Cột...................................................... Column
Cốt thép chịu kéo................................ Tension Reinforcement
Cốt thép chịu kéo................................ Tension Reinforcement
Cột chịu tải đúng tâm........................... Axially loaded column
Cột cờ................................................. Flagpoles
Cột cờ................................................. Flagpoles
Cột có cốt đai vuông góc với trục......... Lateral tied column
Cốt có thép xoắn ốc............................. Spiral reinforced column
Cốt có thép xoắn ốc............................. Spiral reinforced column
Cốt đai................................................ Tie
Cốt đai................................................ Tie
Cốt đai dự ứng lực.............................. Prestressed tie
Cột điện............................................... Pole
Cột liên hợp......................................... Composite column
Cốt liệu................................................ Aggregate
Cốt liệu đã được phân cỡ hạt.............. Artificially graded aggregate
Cốt liệu bê tông................................... Concrete aggregate (sand and gravel)
Cốt liệu cát sỏi..................................... Sand-gravel aggregate
Cốt liệu chặt......................................... Dense aggregate
Cốt liệu có cấp phối chặt...................... Dinse-graded Aggregate
Cốt liệu có cấp phối, có khe hở............ Gap-graded Aggregate
Cốt liệu đá dăm.................................... crushed rock aggregate
Cốt liệu mịn(cát)................................... Fine Aggregate
Cốt liệu nặng........................................ Heavyweight Aggregate
Cốt liệu nhẹ.......................................... Lightweight Aggregate
Cót liệu nhiều góc cạnh........................ Angular aggregate
Cốt liệu sỏi.......................................... Rounded aggregate
Cốt liệu sỏi đá...................................... Aggregate, crusher-run
Cốt liệu thô.......................................... coarse aggregate
Cốt liệu thô.......................................... coarse aggregate
Cốt liệu thô.......................................... coarse aggregate
Cốt liệu thô nhiều góc cạnh................... Angular coarse aggregate
Cốt liệu trọng lượng thông thường........ Normalweight Aggregate,
Cột mảng............................................. Slender column
Cột mốc.............................................. Monument
Cột ống............................................... Pile column
Cốt pha............................................... Arenaceous
Cột tháp của hệ treo............................. Pylone
Cốt thép.............................................. Reinforcement
Cốt thép âm, cốt thép chịu moment âm. Negative Reinforcement
Cốt thép bản cánh................................ Flange reinforcement
Cốt thép bản cánh................................ Flange reinforcement
Cốt thép bản mặt cầu........................... Slab reinforcement
Cốt thép bản mặt cầu........................... Slab reinforcement
Cốt thép bằng ray................................ Rail-steel Reinforcement
Cốt thép bên........................................ Lateral reinforcement
Cốt thép bên dưới(của mặt cắt)............ Bottom reinforcement
Cốt thép bên dưới(của mặt cắt)............ Bottom reinforcement
Cốt thép biên trên của mặt cắt.............. Top reinforcement
Cốt thép biên trên của mặt cắt.............. Top reinforcement
Cốt thép cân bằng................................ Balanced reinforcement
Cốt thép chịu cắt.................................. Shear Reinforcement
Cốt thép chịu cắt.................................. Shear Reinforcement
Cốt thép chịu nén................................. compression Reinforcement
Cốt thép chịu nén................................. compression Reinforcement
Cốt thép chịu ứng suất do nhiệt............ Temperature Reinforcement
Cốt thép chống co ngót........................ Shrinkage Reinforcement
Cốt thép chống co ngót........................ Shrinkage Reinforcement
Cốt thép chống nứt.............................. crack-control Reinforcement
Cốt thép chủ........................................ Principal Reinforcement
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy Main reinforcement parallel to traffic
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy Main reinforcement parallel to traffic
Cót thép chủ vuông góc hướng xe chạy Main reinforcement perpendicular to traffic
Cót thép chủ vuông góc hướng xe chạy Main reinforcement perpendicular to traffic
Cốt thép có độ tự chùng trung bình....... Medium relaxation steel
Cốt thép có độ tự chùng trung bình....... Medium relaxation steel
Cốt thép có gờ.................................... Deformed bar
Cốt thép có gờ.................................... Deformed bar
Cốt thép có gờ.................................... Deformed bar
Cốt thép có gờ, có gân........................ Deformed bar, deformed reinforcement
Cốt thép có sơn phủ............................ Coated bar
Cốt thép đã bị rỉ................................... Corroded reinforcement
Cốt thép đã bị rỉ................................... Corroded reinforcement
Cốt thép đai......................................... Stirrup
Cốt thép đai......................................... Stirrup
Cốt thép đai......................................... Stirrup
Cốt thép đai có gờ............................... Deformed tie bar
Cốt thép đặt theo vòng tròn.................. Hoop reinforcement
Cốt thép đặt theo vòng tròn.................. Hoop reinforcement
Cốt thép đặt theo vòng tròn.................. Hoop reinforcement
Cốt thép dọc........................................ Longgitudinal reinforcement
Cốt thép dọc........................................ Longgitudinal reinforcement
Cốt thép dọc trục................................. Axle-steel reinforcement
Cốt thép dự ứng lực............................ Prestressing steel, cable
Cốt thép dự ứng lực............................ Prestressing steel, cable
Cốt thép dự ứng lực............................ Prestressing steel, cable
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tông Bonded tendon
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tông Bonded tendon
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tông Bonded tendon
Cốt thép dự ứng lực không dính bám... Unbonded tendon
Cốt thép dự ứng lực không dính bám... Unbonded tendon
Cốt thép dự ứng lực không dính bám... Unbonded tendon
Cốt thép dương................................... Positive Reinforcement
Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) Epingle Pin
Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) Epingle Pin
Cốt thép gia công nguội....................... Cold-worked steel Reinforcement
Cốt thép góc........................................ Corner Reinforcement
Cốt thép hàn........................................ Welded Reinforcement
Cốt thép không dự ứng lực.................. Nonprestressed Reinforcement
Cốt thép lộ ra ngoài.............................. Exposed reinforcement
Cốt thép lộ ra ngoài.............................. Exposed reinforcement
Cốt thép lưới....................................... Mesh reinforcement
Cốt thép lưới hàn................................. Welded-wire fabric Reinforcement
Cốt thép lưới kéo giãn.......................... Expanded-metal fabric Reinforcement
Cốt thép lưới sợi dệt............................ Woven-wire Reinforcement
Cốt thép mép....................................... Edge-bar Reinforcement
Cốt thép ngang.................................... Transverse Reinforcement
Cốt thép ngang.................................... Transverse Reinforcement
Cốt thép nghiêng.................................. Inclined bar
Cốt thép nghiêng.................................. Inclined bar
Cốt thép phân bố................................. Distribution reinforcement
Cốt thép phân bố................................. Distribution reinforcement
Cốt thép phụ........................................ Auxiliary reinforcement
Cốt thép phụ........................................ Auxiliary reinforcement
Cốt thép phụ đặt sát bề mặt................. Skin reinforcement
Cốt thép phụ đặt sát bề mặt................. Skin reinforcement
Cốt thép sợi......................................... Single wine, Individual wire
Cốt thép sợi kéo nguội......................... Cold-drawn wire Reinforcement
Cốt thép sườn dầm.............................. Web Reinforcement
Cốt thép sườn dầm.............................. Web Reinforcement
Cốt thép sườn dầm.............................. Web Reinforcement
Cốt thép tăng cường thêm.................... Strengthening reinforcement
Cốt thép tăng cường thêm.................... Strengthening reinforcement
Cốt thép thẳng..................................... Straight reinforcement
Cốt thép thẳng..................................... Straight reinforcement
Cốt thép thi công................................. Erection reinforcement
Cốt thép thi công................................. Erection reinforcement
Cốt thép thường.................................. Non-prestressed reinforcement
Cốt thép trơn....................................... Plain bar
Cốt thép trơn....................................... Plain bar
Cốt thép trơn....................................... Plain bar
Cốt thép tròn trơn................................. Plain round bar
Cốt thép tròn trơn................................. Plain round bar
Cốt thép uốn nghiêng lên...................... Bent-up bar
Cốt thép uốn nghiêng lên...................... Bent-up bar
Cốt thép vuốt nhọn............................... Steel-step tapered
Cốt thép xoắn ốc................................. Spiral Reinforcement
Cốt thép xoắn ốc................................. Spiral Reinforcement
Cột tròn............................................... Round column
Cột trụ................................................. Pylon
Crom................................................... Chromium
Cự li giữa các thanh cốt thép................ Bar spacing
Cửa..................................................... Gate
Cửa bật .............................................. Swinging
Cửa buồng công trình phụ.................... Utility room door
Cửa cống............................................ Culvert head
cửa cống và van thủy lực..................... Hydraulic gates and valves
Cửa đặc biệt........................................ Special doors
Cửa đi................................................. Door-opening
Cửa đi bằng gỗ và bằng nhựa.............. Wood and plastic doors
Cửa đi đặt biệt..................................... Door-opening assemblies
Cửa đi gỗ và nhựa............................... Metal doors and frames
cửa đi và cửa sổ.................................. Joint sealers
cửa đi và cửa sổ.................................. Joint sealers
Cửa đi và khung kim loại...................... Doors and windows
Cửa hầm giả........................................ False portal
Cửa sắt............................................... Metal windows
Cửa sổ buồng công trình phụ............... Outside cellar steps
Cửa sổ buồng công trình phụ............... Outside cellar steps
Cửa sổ đặc chủng................................ Special windows
Cửa sổ gỗ và cửa sổ nhựa................... Wood and plastic windows
Cửa tháo rời được............................... Removable gate
Cửa trượt qua một bên......................... Bypass sliding
Cửa trượt trên cùng một mặt phẳng...... Surface sliding
Cửa tự đọng phòng cháy..................... Automatic fire door
Cửa xếp.............................................. Folding
Cực âm............................................... Cathodic
Cực dương.......................................... Anodic
Cùi chỏ cửa......................................... Door closer
Cung cấp nhiệt..................................... Heat generation
Cung cấp nhiệt..................................... Heat generation
Cung cấp và xử lý nước....................... Water supply and treatment equipment
Cung ứng đến chân công trình.............. Supply at the site
Cung ứng, cung cấp............................. Supply
Cuội sỏi rời.......................................... Loose gravel
Cường độ............................................ Strength
Cường độ cáp chịu kéo........................ Tensile strength
Cường độ chảy dẻo............................. Yield strength
Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo... Yield strength of reinforcement in tension
Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo... Yield strength of reinforcement in tension
Cường độ chảy dẻo của thép khi nén.... Yield strength of rein forcement in compression
Cường độ chảy dẻo của thép khi nén.... Yield strength of rein forcement in compression
Cường độ chịu kéo của Bê tông ở 28 ngày Tensile strength at 28 days age
Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày Tensile strength at days age
Cường độ chịu mỏi.............................. Fatigue strength
Cường độ chịu nén.............................. Compressive strength
Cường độ chịu nén ở 28 ngày.............. Compressive strength at 28 days age
Cường độ chịu uốn.............................. Flexural strength
Cường độ chịukéo giới hạn.................. Modulus of rupture
Cường độ cực hạn............................... Ultimate strength
Cường độ đặc trưng............................ Characteristic strength
Cường độ danh định............................ Nominal strength
Cường độ dính bám............................. Bond strength
Cường độ khối vuông.......................... Cube strength
Cường độ lăng trụ(của Bê tông)............ Cylinder strength
Cường độ thiết kế................................ Design strength
Đăng nhận xét