Tieng anh nganh xay dung, Phần Q

Tieng anh nganh xay dung, Phần M
Để xem lại phần từ điển tiếng anh xây dựng Anh - Việt các bạn vào đây: Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng


Hoặc quay lại danh mục từ A đến Z của TU DIEN XAY DUNG Việt-Anh


Quả búa............................................... Ram

Quá mức, biến dạng quá mức.............. Excessive (excessive deflection)

Quá tải................................................. Over load

Quá trình khoanh vùng.......................... Zoning processing

Quá trình xi măng hóa........................... Cementation process

Quản lí................................................. Management

Quản lí................................................. Management

Quản lí giữa các ngành......................... Disciplines coordination

Quản lý /quản trị trước khi có hợp đồng Pre-contract administration/management

Quản lý dự án...................................... Project administration

Quản lý dự án...................................... Project administration

Quản lý lắp đặt hệ thống chữa cháy...... FF and E installation administration

Quản lý môi trường.............................. Environmental monitoring

Quản lý môi trường.............................. Environmental monitoring

Quản lý thử nghiệm và giám sát............ Testing and inspection administration

Quản lý thử nghiệm và giám sát............ Testing and inspection administration

Quản lý tiến độ..................................... Shedule monitoring

Quản lý/quản trị hợp đồng mở rộng...... Extended contract administration/management

Quan sát.............................................. Observatory

Quan sát thiên văn................................ Planetarium equipment

Quản trị dịch vụ.................................... Management services

Quản trị trước khi có hợp đồng............. Pre-contract administration

Quạt.................................................... Blower

Quạt làm mát....................................... Cooling fan

Quay................................................... Pivoted

Quay................................................... Pivoted

Quay tự do trên gôí.............................. On-bearing free rotation

Quy chuẩn xây dựng............................ Construction Codes

Quy hoạch........................................... Programming

Quy hoạch........................................... Programming

Quy trình.............................................. Specification, Code

Quy trình chất tải hoặc thử tải............... Specification of loading

Quyết định thành lập............................. Decision of establishing

Quyết toán công trình........................... Project closeout

Quyết toán công trình........................... Project closeout
Share this article :

Đăng nhận xét