Tieng anh nganh xay dung, Phần X, Y
Để xem lại phần từ điển tiếng anh xây dựng Anh - Việt các bạn vào đây: Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Hoặc quay lại danh mục từ A đến Z của TU DIEN XAY DUNG Việt-Anh
Xà chống gió....................................... Wind beam
Xà gồ, dầm gỗ..................................... Wooden beam
Xà gồ, dầm mái................................... Purlin
Xa lộ................................................... Highway
Xa lộ................................................... Highway
Xà mũ(của trụ, mố)............................... Croa head
Xà mũ, bệ............................................ Cap
Xà mũ, bệ............................................ Cap
Xác định.............................................. Determine
Xác định sơ bộ kích thước................... Dimentioning
Xác suất.............................................. Prohabity
Xâm thực............................................. Agressivity, Agressive
Xâm thực của môi trường..................... Environment agressivity
Xây dựng............................................ Construction
Xây dựng an tòan và đặc biệt............... Special security construction
Xây dựng đặc biệt............................... Special construction
Xây dựng gỗ cứng............................... Wood metal system
Xây dựng và vận hành.......................... Construction and operation.
Xây trát hoàn thiện............................... Renderings
Xây trát hoàn thiện............................... Renderings
Xe cấp nước........................................ Water tender
Xe chữa cháy....................................... Wheeled fire extinguisher
Xe cút kít đẩy tay................................. Wheelbarrow
Xe cứu hỏa.......................................... Fire truck
Xe cứu hỏa, xe chữa cháy.................... Fire engine
Xe cứu thương.................................... Ambulance car /ambulance
Xe lu bánh lốp...................................... Combined roller
Xe nâng, forklift................................... Forklift truck
Xe ô tô cứu hỏa................................... Hose layer
Xe rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông Concrete train
Xe tải................................................... Truck
Xe tải ben............................................ Dump truck
Xe tải dùng trong xây dựng.................. Construction truck
Xe tải hai trục thiết kế........................... Design truck or design tandem
Xe tải kéo rơ mooc.............................. Tractor truck
Xe tải lắp cần trục................................ Breakdown lorry
Xe tải lắp cần trục................................ Breakdown lorry
Xe tải lắp cần trục................................ Breakdown lorry
Xe tải thiết kế....................................... Design truck
Xẻ theo kích thước............................... Dimensioned number
Xe trộn bê tông.................................... Concrete mixer truck
Xe trộn và xe chuyên chở..................... Agitating truck
Xem xét............................................... Review
Xếp hoạt tải......................................... Application of live load
Xếp mạch kiểu Anh.............................. English bond
Xếp tải................................................. Loading
Xếp tải động........................................ Dynamic loading
Xét duyệt mặt bằng.............................. Site plan review
Xét thầu............................................... Bid evaluation
Xét thầu............................................... Bid evaluation
Xỉ lò cao.............................................. Slag
Xỉ lò cao để nguội trong không khí........ Air-cooled blast-furnace slag
Xi măng............................................... Cement
Xi măng............................................... Cement
Xi măng aluminat.................................. Aluminate cement
Xi măng aluminat.................................. Aluminate cement
Xi măng bền sunfat.............................. Cement, sulfate-resistant
Xi măng bù co ngót.............................. Cement, shrinkage-compensating
Xi măng đất......................................... Soil cement
Xi măng lưới thép................................ Ferrocement
Xi măng nở.......................................... Expanding cement
Xi măng pha trộn.................................. Blended cement
Xi măng pooclăng................................ Portland cement
Xi măng tạo dự ứng lực bằng hóa học.. Chemically prestressing cement
Xi măng thuỷ hoá................................. Hydraulic cement
Xi măng trắng...................................... Cement, white
Xi măng trắng...................................... Cement, white
Xi măng xỉ........................................... Cement, slag
Xi măng xỉ........................................... Cement, slag
Xí nghiệp............................................. Enterprise
Xí nghiệp bảo dưỡng........................... Maintenance enterprise
Ximang Aluminat canxi......................... Calcium-aluminate cement
Ximang bitum....................................... Bituminous cement
Ximăng cốt sợi thuỷ tinh....................... Glass-fiber reinforced cement
Ximăng ít toả nhiệt............................... Low-heat cement
Xoắn................................................... Torsion
Xoắn................................................... Torsion
Xoắn vặn............................................. Distortion
Xói chung............................................ General scour
Xói cục bộ........................................... Local scour
Xói cục bộ tại trụ cầu........................... Local scour at piers
Xói lở.................................................. Scour
Xói mòn............................................... Erosion
Xói nước để hạ cọc............................. Launching
Xói tự nhiên......................................... Natural scour
Xử lí.................................................... Handling
Xử lí bề mặt Bê tông............................ Concrete surface treatement
Xử lí bề mặt Bê tông............................ Concrete surface treatement
Xử lí nhiệt cho Bê tông......................... Concrete thermal treatement
Xử lí nhiệt cho Bê tông......................... Concrete thermal treatement
Xử lí số liệu......................................... Interpretation of the data
Xử lí tiếng ồn....................................... Acoustical treatment
Xử lí tiếng ồn....................................... Acoustical treatment
Xử lý................................................... Treat
xử lý cửa sổ........................................ Window treatment
Xử lý gỗ, chống mối mọt...................... Wood treatment
Xử lý gỗ, chống mối mọt...................... Wood treatment
Xử lý không khí.................................... Air handling
Xử lý sàn............................................. Floor treatment
Xuất xưởng......................................... Shop-type
Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông............. Precasting Yard
Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông............. Precasting Yard
Yêu cầu hiến giá................................... Quotation requests
Yêu cầu hiến giá/lệnh thay đổi............... Quotation requests/ change orders
Yêu cầu về không gian mở................... Required open space
Đăng nhận xét