Tieng anh nganh xay dung, Phần R
Để xem lại phần từ điển tiếng anh xây dựng Anh - Việt các bạn vào đây: Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Hoặc quay lại danh mục từ A đến Z của TU DIEN XAY DUNG Việt-Anh
Rạch thoát nước ngầm......................... Sewer
Rãnh thoát nước nổi............................. Open channel
Rào chắn............................................. Barrier
Rèm lá sách......................................... Blind
Rỉ ăn mòn............................................ Corrosion
Rỉ ăn mòn............................................ Corrosion
Rỉ ăn mòn............................................ Corrosion
Rỉ mỏi.................................................. Corrosion fatigue
Rìu nhỏ của cứu hỏa............................ Pompier hathchet
Rìu nhỏ của cứu hỏa............................ Pompier hathchet
Rỗ bề mặt............................................ Surface void
Rơ le................................................... Relay
Rò rỉ.................................................... Leakage
Rỗ tổ ong (của bêtông)........................ Honeycomb
Rời...................................................... Loose
Rơi tự do............................................. Free fall
Rơ-le................................................... Relay
Rộp phồng.......................................... Blistering
Đăng nhận xét