Tieng anh nganh xay dung, Phần S
Để xem lại phần từ điển tiếng anh xây dựng Anh - Việt các bạn vào đây: Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Hoặc quay lại danh mục từ A đến Z của TU DIEN XAY DUNG Việt-Anh
Sa thạch.............................................. Sandstone
Sai số cho phép trong xây dựng........... Tolerance in construction
Sai sót ( không chính xác) trong thi công Inaccuracy in construction
Sàn..................................................... Resilient flooring
Sân..................................................... Rinks
Sân..................................................... Rinks
Sân băng............................................. Ice rinks
Sàn bằng vật liệu đặc biệt.................... Special flooring
Sàn bàng vữa xây................................ Unit masonry flooring
Sàn bê tông......................................... Concrete floor
Sân cống............................................. Apron
Sàn đá................................................. Stone flooring
Sàn gỗ................................................ Woodflooring
Sàn kim loại......................................... Metal decking
Sàn lan can.......................................... Platform railing
Sàn lát ván........................................... Plank Platform (board Platform)
Sàn lối vào.......................................... Access flooring
San nền dốc........................................ Steep grades
San nền hông....................................... Shallow grades
San nền, dọn mặt bằng........................ Scrape, to grade
Sản phẩm............................................ Product
Sản phẩm chuyên nghành..................... Specialties
Sản phẩm chuyên nghành..................... Specialties
Sản phẩm chuyên nghành bưu điện....... Postal specialties
Sản phẩm chuyên nghành sản xuất bên ngoài Manufactured exterior specialities
Sản phẩm đặc biệt về tủ áo.................. Wardrobe and closet specialties
sản phẩm điện thoại đặc biệt................ telephone specialties
Sản phẩm ximang amiang..................... Asbestos-cement product
Sàn và lớp mặt bằng hợp chất ximăng.. cementitious decks and toppings
Sản xuất điện....................................... Power generation
Sản xuất điện - các hệ lắp ghép............ Power generation - buit-up systems
Sàng ướt............................................. Wet sieving
Sào móc, câu liêm............................... Ceiling hook (preventer)
Sắt...................................................... Iron
Sắt rèn................................................. Wrought iron
Sắt rèn................................................. Wrought iron
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring
Sau khi nứt.......................................... After cracking
Sấy khô............................................... Dry-cleaning
Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) First floor
Sét mịn................................................ Fire clay
Sét, đất pha sét................................... Argillaceous
Shore theo phương ngang.................... Horizontal shoring
Siêu cao.............................................. Superelevation
Siêu cao.............................................. Superelevation
Siêu tĩnh.............................................. Hypestatic, Indetermined statical
Số bật nảy trên súng thử bêtông........... Rebound number
Số bật nảy trên súng thử bêtông........... Rebound number
Sơ đồ bố trí chung............................... General layout
Sơ đồ không gian................................ Space schematics
Sơ đồ tiến độ ngang............................ Bar schedule
Sơ đồ trục cáp dự ứng lực................... Tendon profile
So le................................................... Altenate
Số lẻ của một foot............................... Decimals of foot
Số liệu thí nghiệm................................. Test data
Số mũ................................................. Exponent
Sơ phác phối cảnh............................... Perspective sketching
Sợi...................................................... Wire, alignment
Sợi đơn lẻ, cốt thép sợi....................... Single wire, Individual wire
Sỏi nhỏ đập vụn................................... Fine gravel
Sợi thép được nắn thẳng...................... Alignment wire
Sợi thép kéo nguội............................... Cold-drawn Wire
Sơn..................................................... Paint
Sơn..................................................... Paint
Sơn bảng giao thông........................... Traffic coating
Sơn cách nước.................................... Flash coat
Sơn chống rỉ........................................ Rust preventive paint
Sơn chống thấm.................................. Flashing paint
Sơn lót................................................ Impression
Sơn phủ lớp bitum............................... Bitumen coating
Sơn xi măng........................................ Cement paint
Sự cài vào nhau của cốt liệu................. Aggregate interlock
Sự chiếu sáng...................................... Illuminance
Sự cho phép........................................ Allowable
Sự cho phép........................................ Allowable
Sự co ngán.......................................... Shortening
Sự cuốn khí......................................... Air entraining
Sự dán dính......................................... Adhesion
Sự đăng kí........................................... Registration
Sử dụng.............................................. Use, Usage
Sự giúp đỡ.......................................... Assistance
Sự hấp thụ........................................... Absorption
Sự khuấy trộn...................................... Agitation
Sự khuyếch......................................... Diffusion
Sự khuyếch......................................... Diffusion
Sự phân cách...................................... Separation
Sự phối hợp........................................ Coordiantion
Sự phối hợp........................................ Coordiantion
Sự phóng điện đánh thủng................... Disruptive discharge
Sự quá tải............................................ Surcharge load
Sự rủi ro.............................................. Risk
Sự sản xuất......................................... Production
Sự thanh tra, điều tra............................ Inspection
Sự thực hiện........................................ Execution
Sức chịu đựng thòi tiết......................... Weatherability
Sức chịu moment danh định của một mặt cắt Nominal moment strength of a section
Sức chịu tải của cọc theo đất............... Supporting capacity of soil for the pile
Sức chịu tải của cọc theo kết cấu......... Structural capacity of pile
Sức kháng đã nhân hệ số..................... Factored resistance
Súng bật nẩy....................................... Rebound Hammer
Súng bật nảy ...................................... Schmidt Hammer
Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer
Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer
Sườn................................................... Web
Sườn cứng dọc (nằm ngang)................ Longitudinal stiffener
Sườn cứng ngang, thẳng đứng............ Transverse stiffener (vertical)
Sườn vòm........................................... Arch rib
Sụt áp................................................. Voltage drop
Suy thoái, lão hóa................................ Degradation
Suy thoái, lão hóa................................ Degradation
Đăng nhận xét