Tieng anh nganh xay dung, Phần O, Ơ, Ô
Để xem lại phần từ điển tiếng anh xây dựng Anh - Việt các bạn vào đây: Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Hoặc quay lại danh mục từ A đến Z của TU DIEN XAY DUNG Việt-Anh
Ở 1/4 nhịp............................................ At quarter point
Ở giữa nhịp......................................... At mid – span
Ổ khóa................................................ Lockset
Ố màu trên mặt Bê tông........................ Efflorescence
Ố màu trên mặt Bê tông........................ Efflorescence
ô sáng ở mái nhà................................. Roof specialties and acessories
Ổn định đất.......................................... Soil stabilizition
Ổn định khí động học của cầu............... Aercdynamic Stability of bridge
Ổn định mái dốc................................... Slope stability
Ống bọc.............................................. Conduit
Ống chứa cốt thép dự ứng lực............. Duct
Ống chứa cốt thép dự ứng lực............. Duct
Ống hút mềm....................................... Soft suction hose
Ống khói.............................................. Chimney
Ống khói.............................................. Chimney
Ống li vô của thợ xây........................... Spirit level
Ống loe của mấu neo trong kết cấu....... Trumpet, guide
Ống mềm đã được cuộn lại.................. Flaked lengths of hose
Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)... Flexible sheath
Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)... Flexible sheath
Ống nước mềm.................................... Delivery hose
Ống nước mềm.................................... Delivery hose
Ống phun bọt không khí và nước.......... Foam gun
Ống phun bọt không khí và nước.......... Foam gun
Ống phun tia nước công suất lớn.......... Monitor (water cannon)
Ống polyetylen mật độ cao................... Hight density
Ống thép hình tròn................................ Round steel tube
Ống thép hình tròn................................ Round steel tube
Ống thép nhồi bê tông.......................... Steel pipe filled with
Ống thép nhồi bê tông.......................... Steel pipe filled with
Ống thép nhồi bêtông........................... Steel pipe filled with concrete
Ống thếp uốn ngược............................ Flexible steel pipe
Ống thoát nước ngầm có lọc và vật liệu Filter underains and media
Ống thông hơi...................................... Vent
Ống tia nước chữa cháy....................... Branch
Ốp lát mặt đá....................................... Finishes
Ốp lát mặt đá....................................... Finishes
Ốp tường............................................ Wall covering
Ốp tường............................................ Wall covering
Đăng nhận xét